Có 2 kết quả:
哑点 yǎ diǎn ㄧㄚˇ ㄉㄧㄢˇ • 啞點 yǎ diǎn ㄧㄚˇ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blind spot
(2) dead spot
(2) dead spot
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blind spot
(2) dead spot
(2) dead spot
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0